Có 2 kết quả:

导引 dǎo yǐn ㄉㄠˇ ㄧㄣˇ導引 dǎo yǐn ㄉㄠˇ ㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) same as 引導|引导[yin3 dao3]
(2) Dao Yin, Daoist exercises involving breathing, stretching and self-massage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) same as 引導|引导[yin3 dao3]
(2) Dao Yin, Daoist exercises involving breathing, stretching and self-massage

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0